Vũ khí sinh học là một trong những loại vũ khí chiến tranh nguy hiểm nhất trong lịch sử chiến tranh, sử dụng vi sinh vật hoặc độc tố sinh học để gây thương vong, bệnh tật hoặc tử vong cho con người, động vật hoặc cây trồng. Những vũ khí này không chỉ gây hại trực tiếp mà còn để lại hậu quả lâu dài về môi trường và sức khỏe cộng đồng.
Từ thời trung cổ đến hiện đại, vũ khí sinh học đã được nghiên cứu và phát triển bởi nhiều quốc gia nhằm mục đích tấn công và làm suy yếu lực lượng đối phương một cách kín đáo và hiệu quả. Dưới đây Pywar chia sẻ đến bạn top 15 vũ khí sinh học nguy hiểm nhất từng được sử dụng hoặc phát triển trong lịch sử chiến tranh.
Vũ khí sinh học là gì?
Vũ khí sinh học là loại vũ khí sử dụng các tác nhân sinh học như vi khuẩn, virus, nấm hoặc độc tố do sinh vật tạo ra để gây hại hoặc tiêu diệt con người, động vật và cây trồng. Mục đích chính của vũ khí sinh học không chỉ là tiêu diệt mà còn tạo ra sự hỗn loạn, làm suy yếu khả năng kháng cự của đối phương và gây áp lực tâm lý lớn.
Khác với vũ khí hóa học, vũ khí sinh học khai thác khả năng sinh sôi, phát triển và lây lan của các sinh vật hoặc độc tố tự nhiên. Điều này khiến chúng trở nên đặc biệt nguy hiểm, vì tác hại của chúng có thể kéo dài qua nhiều thế hệ và gây ra hậu quả thảm khốc cho cộng đồng và môi trường.
Top các vũ khi sinh học “Chết chóc” được biết đến
Bacillus anthracis (Vi khuẩn bệnh than)
Mô tả: Vi khuẩn Bacillus anthracis tạo ra các bào tử có khả năng tồn tại trong môi trường khắc nghiệt. Chúng có thể xâm nhập qua da, đường hô hấp hoặc tiêu hóa.
Mức độ nguy hiểm: Tỷ lệ tử vong khi hít phải bào tử bệnh than lên tới 85% nếu không được điều trị. Từng được phát triển thành vũ khí sinh học trong Chiến tranh Thế giới II và Chiến tranh Lạnh. Đức Quốc xã và Liên Xô đã nghiên cứu sâu về việc sử dụng anthrax như một công cụ chiến tranh để tấn công quân địch và dân thường. Anthrax không chỉ gây bệnh nhanh chóng mà còn khó kiểm soát và có thể lây lan rộng, làm suy yếu lực lượng đối phương một cách hiệu quả.
Clostridium botulinum (Độc tố botulinum)
Mô tả: Loại vi khuẩn này sản sinh ra botulinum, độc tố tự nhiên mạnh nhất thế giới. Một gram độc tố có thể giết chết hàng triệu người.
Mức độ nguy hiểm: Gây liệt cơ, đặc biệt là cơ hô hấp, dẫn đến tử vong trong vài giờ nếu không được hỗ trợ y tế. Đã được nghiên cứu và dự trữ làm vũ khí bởi nhiều quốc gia trong thế kỷ 20, bao gồm Hoa Kỳ và Liên Xô. Botulinum toxin được xem là một trong những vũ khí sinh học tiềm năng nhất do khả năng gây tử vong nhanh chóng và khó kiểm soát. Các nghiên cứu tập trung vào cách phun độc khí hoặc nhiễm trùng thực phẩm để làm suy yếu lực lượng đối phương một cách kín đáo.
Variola virus (Virus đậu mùa)
Mô tả: Virus đậu mùa gây ra bệnh đậu mùa, một trong những đại dịch chết chóc nhất lịch sử nhân loại.
Mức độ nguy hiểm: Tỷ lệ tử vong lên đến 30% và để lại sẹo vĩnh viễn cho những người sống sót. Virus đậu mùa từng được sử dụng làm vũ khí để chống lại người bản địa ở châu Mỹ. Trong Thế chiến II, cả Đức và Anh đã thử nghiệm việc sử dụng đậu mùa như một vũ khí sinh học nhằm vào quân đội và dân thường của đối phương. Việc lây lan virus đậu mùa có thể gây ra đại dịch, làm suy yếu lực lượng đối phương một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Yersinia pestis (Vi khuẩn dịch hạch)
Mô tả: Yersinia pestis là vi khuẩn gây ra dịch hạch, được biết đến với tên gọi “Cái chết Đen” trong thế kỷ 14.
Mức độ nguy hiểm: Tỷ lệ tử vong cao, đặc biệt khi gây ra dạng dịch hạch phổi. Quân đội Mông Cổ từng sử dụng xác người nhiễm dịch hạch để tấn công thành phố địch. Trong Thế chiến II, Đức đã thử nghiệm việc sử dụng rận nhiễm Yersinia pestis để lây lan bệnh đậu mùa trong quân địch. Yersinia pestis không chỉ gây bệnh nhanh chóng mà còn có thể lây lan qua đường hô hấp, làm suy yếu lực lượng đối phương một cách hiệu quả.
Ebola virus (Virus Ebola)
Mô tả: Virus Ebola gây ra bệnh sốt xuất huyết với tỷ lệ tử vong từ 50-90%.
Mức độ nguy hiểm: Lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp với chất dịch cơ thể người bệnh. Mặc dù chưa được sử dụng làm vũ khí, virus này có khả năng gây hậu quả thảm khốc. Các nghiên cứu về Ebola đã được tiến hành nhằm hiểu rõ hơn về khả năng lây lan và tác động của nó trong bối cảnh chiến tranh sinh học. Ebola có khả năng lây lan nhanh chóng và gây tử vong cao, làm suy yếu sức khỏe quân đội đối phương một cách đáng kể.
Marburg virus (Virus Marburg)
Mô tả: Một loại virus tương tự như Ebola, gây ra bệnh sốt xuất huyết Marburg.
Mức độ nguy hiểm: Tỷ lệ tử vong lên đến 88%, đặc biệt nguy hiểm trong môi trường đông đúc. Được coi là một tác nhân tiềm năng trong chiến tranh sinh học. Các nghiên cứu về Marburg virus đã được thực hiện để đánh giá khả năng sử dụng nó như một vũ khí sinh học. Marburg virus có thể gây ra dịch bệnh nhanh chóng và dễ lây lan trong các môi trường đông đúc, làm suy yếu lực lượng đối phương một cách hiệu quả.
Francisella tularensis (Vi khuẩn bệnh tularemia)
Mô tả: Còn gọi là “sốt thỏ”, bệnh do loại vi khuẩn này gây ra rất dễ lây nhiễm.
Mức độ nguy hiểm: Dù tỷ lệ tử vong thấp, nhưng khả năng lây nhiễm và gây suy nhược cao khiến nó trở thành vũ khí lý tưởng. Từng được nghiên cứu trong các chương trình vũ khí sinh học của Mỹ và Liên Xô. Tularemia được xem là một trong những vũ khí sinh học có khả năng tấn công và làm suy yếu lực lượng đối phương một cách hiệu quả. Vi khuẩn này có thể lây lan qua tiếp xúc trực tiếp với động vật bị nhiễm hoặc qua đường hô hấp, làm suy yếu sức khỏe quân đội đối phương.
Hantavirus (Virus Hanta)
Mô tả: Gây ra hội chứng phổi Hanta với các triệu chứng suy hô hấp nghiêm trọng.
Mức độ nguy hiểm: Tỷ lệ tử vong trung bình là 38%. Đã được nghiên cứu nhằm sử dụng trong chiến tranh sinh học. Hantavirus có khả năng lây lan qua tiếp xúc với phân của chuột nhiễm virus, làm suy yếu sức khỏe quân đội đối phương và gây ra các vấn đề về hô hấp nghiêm trọng.
Ricin (Độc tố ricin)
Mô tả: Độc tố chiết xuất từ hạt cây thầu dầu, có thể gây tử vong trong vòng 36 giờ.
Mức độ nguy hiểm: Không có thuốc giải độc; liều lượng nhỏ cũng đủ để gây chết người. Được sử dụng trong các vụ ám sát và nghiên cứu làm vũ khí chiến tranh. Ricin là một trong những vũ khí sinh học phổ biến nhất do khả năng gây tử vong nhanh chóng và khó kiểm soát. Các quốc gia nghiên cứu Ricin để phát triển các phương pháp tấn công kín đáo và hiệu quả, nhằm vào các mục tiêu quan trọng như lãnh đạo hoặc khu vực dân cư của đối phương.
Aflatoxin (Độc tố vi nấm)
Mô tả: Độc tố do một số loại nấm tạo ra, gây hại nghiêm trọng khi xâm nhập vào thực phẩm.
Mức độ nguy hiểm: Có thể gây ung thư gan và tử vong nếu tiếp xúc liều lượng lớn. Từng được sử dụng để làm nhiễm độc nguồn thực phẩm trong các nghiên cứu chiến tranh sinh học. Aflatoxin có thể làm suy yếu sức khỏe quân đội đối phương thông qua việc nhiễm độc thực phẩm, gây ra các vấn đề về gan nghiêm trọng và tăng nguy cơ tử vong trong dân số bị ảnh hưởng.
Kết luận
Hy vọng danh sách 15 vũ khí sinh học mà bài viết Pywar chia sẻ đã giúp bạn hiểu rõ hơn về mức độ nguy hiểm cũng như tác động nghiêm trọng mà chúng có thể gây ra cho sức khỏe, môi trường và an ninh toàn cầu. Qua đó, chúng ta càng nhận thức rõ hơn tầm quan trọng của việc ngăn chặn sự phát triển và sử dụng vũ khí sinh học, đồng thời đẩy mạnh hợp tác quốc tế để đảm bảo một thế giới an toàn và bền vững.