Chiến tranh Nga – Nhật: Cuộc đại chiến đầu tiên của Thế kỷ XX

🗣 Bài viết đăng bởi Lê Tuấn vào lúc 13-01-2025 và cập nhật lúc 21-03-2025 | 👁 99 lượt xem
Chiến tranh Nga-Nhật

Chiến tranh Nga-Nhật (1904-1905) là một cuộc xung đột quân sự giữa Đế quốc Nga và Đế quốc Nhật Bản. Phần lớn các trận chiến diễn ra tại khu vực đông bắc Trung Quốc ngày nay. Ngoài các cuộc giao tranh trên bộ, đây còn là một cuộc chiến hải quân ác liệt, với những trận đấu pháo trên vùng biển quanh bán đảo Triều Tiên. Cuộc xung đột tàn khốc tại khu vực Tây Thái Bình Dương này kết thúc bằng Hiệp ước Portsmouth, qua đó làm thay đổi cán cân quyền lực tại châu Á và đặt nền móng cho sự bùng nổ của Chiến tranh Thế giới thứ nhất.

Trong bài viết này, Pywar sẽ cùng bạn khám phá nguyên nhân, diễn biến chính, và những tác động sâu sắc mà cuộc chiến này mang lại cho cán cân quyền lực toàn cầu cũng như ảnh hưởng lâu dài của nó đến các cuộc xung đột sau này.

Table of Contents

    “Chiến tranh Thế giới Zero”

    Đầu thế kỷ 20, Nga đã là một cường quốc quan trọng với lãnh thổ rộng lớn trải dài ở Đông Âu và Trung Á, trong khi Nhật Bản được coi là lực lượng thống trị tại châu Á.

    Do đó, Chiến tranh Nga-Nhật đã thu hút sự chú ý toàn cầu, và những hệ quả của nó tiếp tục được cảm nhận ngay cả sau khi cuộc xung đột kết thúc vào năm 1905.

    Nhiều học giả cho rằng cuộc chiến này đã đặt nền móng cho Chiến tranh Thế giới thứ nhất và thậm chí cả Chiến tranh Thế giới thứ hai, bởi các vấn đề cốt lõi trong cuộc chiến đầu tiên cũng xuất hiện trong hai cuộc xung đột sau đó. Một số người còn gọi đây là “Chiến tranh Thế giới Zero,” bởi nó diễn ra chưa đầy một thập kỷ trước khi Chiến tranh Thế giới thứ nhất bùng nổ.

    Nguyên nhân dẫn đến Chiến tranh Nga-Nhật

    Năm 1904, Đế quốc Nga, dưới sự cai trị của Sa hoàng Nicholas II, là một trong những cường quốc lãnh thổ lớn nhất thế giới. Tuy nhiên, với cảng Vladivostok ở Siberia thường bị đóng băng vào mùa đông, Nga cần một cảng nước ấm tại Thái Bình Dương để phục vụ thương mại và làm căn cứ cho hải quân đang phát triển.

    Sa hoàng Nicholas đặt mục tiêu vào bán đảo Triều Tiên và Liêu Đông, khu vực hiện thuộc Trung Quốc. Nga đã thuê cảng Arthur trên bán đảo Liêu Đông từ Trung Quốc, nhưng muốn kiểm soát khu vực này hoàn toàn.

    Trong khi đó, Nhật Bản lo ngại trước sự ảnh hưởng của Nga trong khu vực kể từ Chiến tranh Trung-Nhật lần thứ nhất (1895). Trong cuộc chiến đó, Nga từng hỗ trợ quân sự cho triều đại nhà Thanh của Trung Quốc, khiến Nhật Bản cảnh giác với Nga.

    Ban đầu, Nhật Bản tìm kiếm thỏa thuận, đề nghị nhượng quyền kiểm soát khu vực Mãn Châu (đông bắc Trung Quốc) cho Nga và giữ quyền kiểm soát Triều Tiên. Tuy nhiên, Nga từ chối và yêu cầu khu vực phía bắc vĩ tuyến 39 ở Triều Tiên trở thành vùng trung lập.

    Khi đàm phán thất bại, Nhật Bản quyết định khai chiến, tiến hành cuộc tấn công bất ngờ vào hải quân Nga tại cảng Arthur vào ngày 8 tháng 2 năm 1904.

    Chiến tranh Nga-Nhật
    Hạm đội Nga tại Cảng Arthur, nơi diễn ra trận tấn công mở màn Chiến tranh Nga-Nhật. (Nguồn: Sưu tầm)

    Chiến tranh Nga-Nhật chính thức bùng nổ

    Nhật Bản chính thức tuyên chiến với Nga vào cùng ngày diễn ra cuộc tấn công vào cảng Arthur, nơi được xem là căn cứ hải quân chính của Nga trong khu vực. Tuy nhiên, lãnh đạo của Đế quốc Nga chỉ nhận được thông báo về ý định của Nhật Bản vài giờ sau khi cuộc tấn công đã bắt đầu.

    Sa hoàng Nicholas, được cố vấn của mình trấn an rằng Nhật Bản sẽ không dám thách thức Nga về mặt quân sự, đã không chuẩn bị cho hành động bất ngờ này, dù các cuộc đàm phán giữa hai bên đã đổ vỡ trước đó.

    Đáng chú ý, vào thời điểm đó, luật pháp quốc tế chưa yêu cầu phải có tuyên bố chiến tranh chính thức trước khi phát động tấn công. Quy định này chỉ được đưa ra sau Hội nghị Hòa bình Hague lần thứ hai vào năm 1907, hai năm sau khi chiến tranh giữa Nga và Nhật Bản kết thúc.

    Trận Cảng Arthur

    Cuộc tấn công của Hải quân Đế quốc Nhật Bản nhằm vào Hạm đội Viễn Đông của Nga tại cảng Arthur được thiết kế để vô hiệu hóa lực lượng Nga.

    Dưới sự chỉ huy của Đô đốc Togo Heihachiro, Hải quân Nhật Bản đã triển khai các tàu phóng ngư lôi để tấn công tàu chiến của Nga, gây thiệt hại nghiêm trọng cho ba tàu lớn nhất: Tsesarevich, Retvizan và Pallada.

    Ngày hôm sau, Trận Cảng Arthur chính thức bắt đầu. Dù phần lớn Hạm đội Viễn Đông Nga được bảo vệ trong cảng, các cuộc tấn công đã khiến người Nga chùn bước, không dám đưa trận chiến ra biển khơi, mặc dù nỗ lực phong tỏa cảng của Nhật không thành công.

    Tuy nhiên, các tàu Nga cố thoát khỏi cảng cũng không thoát khỏi thiệt hại. Vào ngày 12 tháng 4 năm 1904, các thiết giáp hạm Petropavlovsk và Pobeda đã rời cảng nhưng đụng phải thủy lôi ngay khi ra khơi. Petropavlovsk bị chìm, trong khi Pobeda quay trở lại cảng với hư hại nặng nề.

    Nga đáp trả bằng cách thả thủy lôi, gây thiệt hại nặng nề cho hai tàu chiến của Nhật Bản. Dù vậy, Nhật Bản vẫn giữ thế thượng phong tại Cảng Arthur, tiếp tục pháo kích mạnh mẽ vào khu vực cảng, gây áp lực lớn lên lực lượng Nga.

    Chiến tranh Nga-Nhật
    Vụ nổ tại Cảng Arthur, mở màn Chiến tranh Nga-Nhật. (Nguồn: Sưu tầm)

    Trận Liêu Dương

    Sau nhiều lần tấn công các công sự của Nga trên đất liền nhưng phải chịu tổn thất nặng nề, sự kiên trì của quân đội Nhật cuối cùng đã mang lại kết quả.

    Vào cuối tháng 8 năm 1904, lực lượng Nga từ phía bắc được gửi đến để hỗ trợ hạm đội tại cảng Arthur đã bị quân Nhật đẩy lùi trong Trận Liêu Dương. Từ những vị trí mới chiếm được gần khu vực cảng, pháo binh Nhật Bản đã liên tục bắn phá các tàu Nga neo đậu trong vịnh.

    Đến cuối năm 1904, Hải quân Nhật đã đánh chìm toàn bộ tàu trong Hạm đội Thái Bình Dương của Nga và kiểm soát được các vị trí chiến lược, bao gồm một đồn trên đồi có tầm nhìn bao quát cảng.

    Đầu tháng 1 năm 1905, Thiếu tướng Anatoly Stessel, chỉ huy đồn trú tại cảng Arthur, quyết định đầu hàng. Quyết định này khiến cả quân Nhật lẫn các chỉ huy tại Moskva bất ngờ, khi ông cho rằng cảng không còn giá trị bảo vệ sau những tổn thất nặng nề và nhục nhã.

    Quân Nhật đã giành được một chiến thắng quan trọng trong cuộc chiến. Sau đó, Stessel bị buộc tội phản quốc và kết án tử hình, mặc dù sau đó được ân xá.

    Hải quân Nga tiếp tục chịu tổn thất nặng trong Trận Hoàng Hải, buộc lãnh đạo đế chế phải huy động Hạm đội Baltic đến khu vực này để tiếp viện.

    Chiến tranh Nga-Nhật tại Mãn Châu và Triều Tiên

    Với việc quân Nga bị phân tán và suy sụp tinh thần, lực lượng trên bộ của Nhật Bản bắt đầu chiếm quyền kiểm soát bán đảo Triều Tiên sau khi đổ bộ tại Incheon (Hàn Quốc ngày nay). Chỉ trong hai tháng, quân Nhật đã kiểm soát được Seoul và toàn bộ bán đảo.

    Vào cuối tháng 4 năm 1904, lực lượng Nhật Bản bắt đầu lên kế hoạch tấn công khu vực Mãn Châu do Nga kiểm soát ở đông bắc Trung Quốc. Trong trận đánh lớn đầu tiên trên bộ, Trận Sông Áp Lục vào tháng 5 năm 1904, quân Nhật đã tấn công thành công Đội Phòng thủ Miền Đông của Nga, buộc họ phải rút lui về cảng Arthur.

    Trong mùa đông khắc nghiệt tại Mãn Châu, các trận chiến diễn ra lẻ tẻ. Cuộc chiến trên bộ tiếp theo bắt đầu vào ngày 20 tháng 2 năm 1905, khi quân Nhật tấn công quân Nga tại Mục Điền. Cuộc giao tranh ác liệt kéo dài nhiều ngày.

    Với chiến thuật đẩy lùi quân Nga ở hai bên sườn, quân Nhật cuối cùng đã buộc quân Nga phải rút lui hoàn toàn. Đến ngày 10 tháng 3, sau ba tuần chiến đấu, quân Nga chịu tổn thất nặng nề và bị đẩy lùi về phía bắc Mục Điền.

    Chiến tranh Nga-Nhật
    Cuộc giao tranh khốc liệt giữa quân đội Nga và Nhật Bản tại Mãn Châu. (Nguồn: Sưu tầm)

    Eo biển Tsushima

    Dù quân Nhật đã đạt được chiến thắng quan trọng trong Trận Mục Điền, họ cũng phải chịu tổn thất lớn. Cuối cùng, chính hải quân mới giúp Nhật Bản giành chiến thắng trong chiến tranh.

    Vào tháng 5 năm 1905, Hạm đội Baltic của Nga cuối cùng cũng đến làm quân tiếp viện, sau hành trình gần 20.000 hải lý một nhiệm vụ khổng lồ trong những năm đầu thế kỷ 20. Tuy nhiên, họ phải đối mặt với thách thức lớn khi phải vượt qua Biển Nhật Bản để đến được Vladivostok, vì cảng Arthur đã không còn mở cửa.

    Nga quyết định di chuyển ban đêm để tránh bị phát hiện, nhưng kế hoạch thất bại khi các tàu bệnh viện của họ đốt đèn sáng trong bóng tối, dẫn đến việc bị quân Nhật phát hiện. Một lần nữa, dưới sự chỉ huy của Đô đốc Togo Heihachiro, hải quân Nhật Bản chặn đường quân Nga và giao chiến tại eo biển Tsushima vào đêm ngày 27 tháng 5 năm 1905.

    Đến cuối ngày hôm sau, Nga đã mất 8 thiết giáp hạm và hơn 5.000 binh sĩ. Chỉ có 3 tàu của họ đến được Vladivostok. Chiến thắng quyết định này buộc Nga phải tìm kiếm một thỏa thuận hòa bình.

    Hiệp ước Portsmouth

    Cuối cùng, Chiến tranh Nga-Nhật là một cuộc xung đột đặc biệt tàn khốc, báo trước những cuộc chiến toàn cầu sau này. Tổng số thương vong của cả hai bên được ước tính vượt quá 150.000 người, và khoảng 20.000 dân thường Trung Quốc cũng thiệt mạng.

    Nhiều cái chết của dân thường này được cho là do các chiến thuật khắc nghiệt của quân đội Nga tại Mãn Châu. Các nhà báo đưa tin về cuộc chiến cho rằng quân Nga đã cướp bóc, đốt cháy nhiều ngôi làng, và thậm chí cưỡng hiếp, sát hại nhiều phụ nữ sống tại đó.

    Cuộc chiến kết thúc bằng Hiệp ước Portsmouth, được Tổng thống Mỹ Theodore Roosevelt làm trung gian tại Portsmouth, New Hampshire, vào mùa xuân và mùa hè năm 1905.

    Thay mặt Nga, nhà đàm phán Sergei Witte, một bộ trưởng trong chính phủ Sa hoàng Nicholas, tham gia đàm phán. Đại diện cho Nhật Bản là Nam tước Komura, một cựu sinh viên tốt nghiệp Đại học Harvard. Với vai trò trong các cuộc đàm phán, Roosevelt đã được trao giải Nobel Hòa Bình.

    Chiến tranh Nga-Nhật
    Đàm phán Hiệp ước Portsmouth, chấm dứt Chiến tranh Nga-Nhật. (Nguồn: Sưu tầm)

    Hậu quả của Chiến tranh Nga-Nhật

    Mặc dù Nhật Bản đã chiến thắng quyết định trong cuộc chiến, cái giá phải trả rất đắt: ngân khố quốc gia gần như cạn kiệt.

    Điều này khiến Nhật Bản không có vị thế đàm phán như nhiều người mong đợi. Theo các điều khoản của hiệp ước, được hai bên ký vào ngày 5 tháng 9 năm 1905, Nga trao quyền kiểm soát cảng Arthur cho Nhật Bản, đồng thời giữ lại nửa phía bắc đảo Sakhalin, nằm ngoài khơi bờ biển Thái Bình Dương của Nga (nửa phía nam sẽ thuộc về Nga sau Chiến tranh Thế giới II).

    Đáng chú ý, Tổng thống Theodore Roosevelt đứng về phía Sa hoàng Nicholas trong việc từ chối trả tiền bồi thường cho Nhật Bản. Điều này khiến Nhật Bản cáo buộc Mỹ gian lận, dẫn đến nhiều ngày biểu tình chống Mỹ tại Tokyo. Sự kiện này sau đó đã khiến Nhật Bản đặt câu hỏi về vai trò của Mỹ trong các vấn đề châu Á, đặc biệt trong thời kỳ dẫn đến Chiến tranh Thế giới II.

    Ngoài ra, Nga cũng đồng ý rút khỏi Mãn Châu và công nhận quyền kiểm soát của Nhật Bản đối với bán đảo Triều Tiên. Năm năm sau, Nhật Bản đã sáp nhập Triều Tiên, hành động này dẫn đến những hệ quả quan trọng trong và sau Chiến tranh Thế giới II.

    Lời kết

    Chuỗi thất bại đắt giá và nhục nhã trong Chiến tranh Nga-Nhật đã khiến Đế quốc Nga suy sụp tinh thần, làm gia tăng sự phẫn nộ của người dân Nga đối với các chính sách thất bại của Sa hoàng Nicholas II. Cuộc chiến này trở thành chất xúc tác cho sự bất mãn chính trị, cuối cùng dẫn đến sự lật đổ chính quyền trong Cách mạng Nga năm 1917.

    Dù căng thẳng trong khu vực vẫn chưa chấm dứt, Chiến tranh Nga-Nhật đã làm thay đổi cán cân quyền lực toàn cầu. Đây là lần đầu tiên trong lịch sử hiện đại, một quốc gia châu Á đánh bại một cường quốc châu Âu trong chiến tranh quân sự. Cuộc chiến cũng đánh dấu sự khởi đầu của các cuộc xung đột quân sự giữa các cường quốc toàn cầu tại khu vực Thái Bình Dương.

    Biên dịch nội dung: Lê Tuấn

    Nguồn: history.com – Russo‑Japanese War

    Leave a Reply

    Your email address will not be published. Required fields are marked *