Chiến tranh Vùng Vịnh, hay Chiến dịch Bão Táp Sa Mạc, bùng nổ năm 1991 sau khi Iraq xâm lược Kuwait vào tháng 8 năm 1990. Dưới sự lãnh đạo của Hoa Kỳ, liên minh quốc tế tiến hành chiến dịch quân sự lớn, kết thúc bằng việc giải phóng Kuwait sau 42 ngày giao tranh. Cuộc chiến, dù được coi là thắng lợi lớn, đã để lại hậu quả nghiêm trọng cho khu vực. Qua bài viết trên Pywar, bạn sẽ tìm thấy thông tin chi tiết về nguyên nhân, diễn biến và tác động của sự kiện lịch sử này.
Chiến tranh vùng vịnh diễn ra khi nào?
Chiến tranh Vùng Vịnh, còn được biết đến với tên gọi Chiến dịch Bão Táp Sa Mạc (Operation Desert Storm) hay Chiến tranh Vùng Vịnh lần thứ nhất, bắt đầu vào năm 1991 sau khi Tổng thống Iraq Saddam Hussein ra lệnh xâm lược và chiếm đóng Kuwait vào đầu tháng 8 năm 1990.
Hành động này đã khiến các cường quốc Ả Rập như Ả Rập Xê Út và Ai Cập kêu gọi Hoa Kỳ và các quốc gia phương Tây can thiệp. Saddam Hussein đã phớt lờ yêu cầu từ Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc về việc rút quân khỏi Kuwait trước giữa tháng 1 năm 1991, dẫn đến việc Chiến dịch Bão Táp Sa Mạc được triển khai.
Chiến dịch bắt đầu với các cuộc không kích quy mô lớn do Hoa Kỳ dẫn đầu. Sau 42 ngày tấn công liên tục, vào ngày 28 tháng 2 năm 1991, Tổng thống Hoa Kỳ George H.W. Bush tuyên bố ngừng bắn. Đến thời điểm này, hầu hết lực lượng Iraq tại Kuwait đã đầu hàng hoặc rút chạy, kết thúc cuộc xung đột lịch sử.

Bối cảnh của Chiến tranh Vùng Vịnh 1991
Cuộc chiến kéo dài giữa Iran và Iraq đã kết thúc bằng một lệnh ngừng bắn do Liên Hợp Quốc làm trung gian vào tháng 8 năm 1988. Tuy nhiên, đến giữa năm 1990, hai quốc gia này vẫn chưa bắt đầu đàm phán để đạt được một hiệp ước hòa bình lâu dài.
Khi các ngoại trưởng của Iran và Iraq gặp nhau tại Geneva vào tháng 7 năm đó, triển vọng hòa bình bất ngờ trở nên sáng sủa hơn. Dường như nhà lãnh đạo Iraq, Saddam Hussein, đã sẵn sàng giải quyết xung đột và trả lại những vùng lãnh thổ mà lực lượng của ông đã chiếm đóng trong nhiều năm.
Tuy nhiên, chỉ hai tuần sau, Hussein bất ngờ có một bài phát biểu trong đó cáo buộc Kuwait, quốc gia láng giềng, đã hút trộm dầu thô từ các mỏ dầu Ar-Rumaylah dọc biên giới hai nước. Ông yêu cầu Kuwait và Ả Rập Xê Út xóa bỏ khoản nợ nước ngoài trị giá 30 tỷ USD của Iraq, đồng thời cáo buộc họ âm mưu giữ giá dầu thấp để phục vụ lợi ích của các quốc gia phương Tây mua dầu.
Bạn có biết? Khi biện minh cho việc xâm lược Kuwait vào tháng 8 năm 1990, Saddam Hussein tuyên bố rằng Kuwait là một quốc gia nhân tạo được các nước thực dân phương Tây tạo ra từ bờ biển của Iraq. Tuy nhiên, trên thực tế, Kuwait đã được quốc tế công nhận là một thực thể độc lập trước khi Iraq được Anh tạo ra theo ủy quyền của Hội Quốc Liên sau Thế chiến I.

Iraq xâm lược Kuwait: Sai lầm chiến lược của Saddam Hussein
Bên cạnh bài phát biểu mang tính kích động của Saddam Hussein, Iraq bắt đầu triển khai quân đội dọc biên giới với Kuwait. Lo ngại trước những hành động này, Tổng thống Ai Cập Hosni Mubarak đã khởi xướng các cuộc đàm phán giữa Iraq và Kuwait nhằm tránh sự can thiệp của Hoa Kỳ hoặc các cường quốc bên ngoài khu vực Vùng Vịnh.
Tuy nhiên, Hussein đã chấm dứt đàm phán chỉ sau hai giờ và vào ngày 2 tháng 8 năm 1990, ông ra lệnh xâm lược Kuwait. Hussein giả định rằng các quốc gia Ả Rập sẽ không can thiệp vào hành động này và cũng không tìm kiếm sự trợ giúp từ bên ngoài, nhưng đây lại là một tính toán sai lầm nghiêm trọng.
Hai phần ba trong số 21 thành viên của Liên đoàn Ả Rập đã lên án hành động xâm lược của Iraq. Quốc vương Fahd của Ả Rập Xê Út và chính phủ Kuwait lưu vong đã tìm kiếm sự hỗ trợ từ Hoa Kỳ và các thành viên khác của Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
Iraq xâm lược Kuwait và phản ứng của khối đồng minh
Tổng thống Hoa Kỳ George H.W. Bush ngay lập tức lên án cuộc xâm lược Kuwait, cùng với các chính phủ Anh và Liên Xô. Ngày 3 tháng 8, Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc kêu gọi Iraq rút quân khỏi Kuwait; ba ngày sau, Quốc vương Fahd của Ả Rập Xê Út đã gặp Bộ trưởng Quốc phòng Hoa Kỳ Dick Cheney để yêu cầu hỗ trợ quân sự từ Mỹ.
Ngày 8 tháng 8, chính phủ Iraq chính thức sáp nhập Kuwait và gọi đây là “tỉnh thứ 19” của Iraq. Cùng ngày, các máy bay chiến đấu đầu tiên của Không quân Hoa Kỳ bắt đầu đến Ả Rập Xê Út trong khuôn khổ chiến dịch quân sự mang tên “Lá chắn Sa mạc” (Operation Desert Shield).
Các máy bay chiến đấu của Mỹ đi cùng lực lượng binh sĩ từ các đồng minh NATO, Ai Cập và một số quốc gia Ả Rập khác, nhằm bảo vệ Ả Rập Xê Út trước nguy cơ bị Iraq tấn công.
Tại Kuwait, Iraq tăng cường lực lượng chiếm đóng lên khoảng 300.000 binh sĩ. Để tìm kiếm thêm sự ủng hộ từ thế giới Hồi giáo, Hussein tuyên bố một cuộc thánh chiến (jihad) chống lại liên minh. Ông cũng tìm cách liên kết với phong trào Palestine bằng cách đề nghị rút khỏi Kuwait nếu Israel rút khỏi các vùng lãnh thổ bị chiếm đóng. Khi những nỗ lực này thất bại, Hussein nhanh chóng ký hòa bình với Iran để tập trung lực lượng cho quân đội của mình.

Chiến tranh Vùng Vịnh bắt đầu
Ngày 29 tháng 11 năm 1990, Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc cho phép sử dụng “mọi biện pháp cần thiết” để đối phó với Iraq nếu nước này không rút khỏi Kuwait trước ngày 15 tháng 1 năm 1991. Đến tháng 1, lực lượng liên minh sẵn sàng đối đầu với Iraq đã đạt khoảng 750.000 binh sĩ, trong đó có 540.000 nhân sự từ Hoa Kỳ cùng các lực lượng nhỏ hơn từ Anh, Pháp, Đức, Liên Xô, Nhật Bản, Ai Cập và Ả Rập Xê Út, cùng các quốc gia khác.
Về phía Iraq, nước này nhận được sự ủng hộ từ Jordan, Algeria, Sudan, Yemen, Tunisia và Tổ chức Giải phóng Palestine (PLO).
Sáng sớm ngày 17 tháng 1 năm 1991, một cuộc không kích lớn do Hoa Kỳ dẫn đầu tấn công vào hệ thống phòng không của Iraq, sau đó nhanh chóng phá hủy các mạng lưới thông tin liên lạc, nhà máy sản xuất vũ khí, nhà máy lọc dầu và nhiều mục tiêu khác. Nỗ lực của liên minh, được gọi là Chiến dịch Bão Táp Sa Mạc (Operation Desert Storm), tận dụng các công nghệ quân sự tiên tiến nhất, bao gồm máy bay tàng hình, tên lửa Cruise, bom thông minh với hệ thống dẫn đường bằng laser và thiết bị ném bom hồng ngoại ban đêm.
Không quân Iraq hoặc bị phá hủy ngay từ đầu, hoặc chọn không tham chiến dưới những đợt tấn công dữ dội. Mục tiêu của chiến dịch là giành chiến thắng trên không để giảm thiểu tối đa các cuộc chiến trên mặt đất.
Chiến tranh trên mặt đất
Đến giữa tháng 2 năm 1991, lực lượng liên minh chuyển hướng tấn công từ trên không sang lực lượng mặt đất của Iraq tại Kuwait và miền nam Iraq. Ngày 24 tháng 2, một cuộc tấn công mặt đất lớn mang tên Chiến dịch Lưỡi Kiếm Sa Mạc (Operation Desert Sabre) được triển khai, với các lực lượng tiến vào từ đông bắc Ả Rập Xê Út đến Kuwait và miền nam Iraq.
Trong bốn ngày tiếp theo, quân đội liên minh bao vây, đánh bại lực lượng Iraq và giải phóng Kuwait. Đồng thời, lực lượng Hoa Kỳ tiến vào lãnh thổ Iraq cách Kuwait khoảng 120 dặm về phía tây, tấn công các lực lượng dự bị thiết giáp của Iraq từ phía sau. Lực lượng Vệ binh Cộng hòa tinh nhuệ của Iraq đã tổ chức phòng thủ ở phía nam Al-Basrah, miền đông nam Iraq, nhưng bị đánh bại vào ngày 27 tháng 2.

Ai là người chiến thắng trong Chiến tranh Vùng Vịnh 1991?
Khi sự kháng cự của Iraq gần như sụp đổ, Tổng thống George H.W. Bush tuyên bố ngừng bắn vào ngày 28 tháng 2, chính thức kết thúc Chiến tranh Vùng Vịnh. Theo các điều khoản hòa bình mà Saddam Hussein chấp nhận sau đó, Iraq phải công nhận chủ quyền của Kuwait và từ bỏ tất cả vũ khí hủy diệt hàng loạt (bao gồm vũ khí hạt nhân, sinh học và hóa học).
Ước tính có khoảng 8.000 đến 10.000 binh sĩ Iraq thiệt mạng, trong khi liên minh chỉ mất 300 binh sĩ. Dù Chiến tranh Vùng Vịnh được coi là một chiến thắng quyết định của liên minh, cả Kuwait và Iraq đều chịu thiệt hại nặng nề, và Saddam Hussein vẫn tiếp tục nắm quyền tại Iraq.

Hậu quả của Chiến tranh Vùng Vịnh 1991
Dù được các nhà lãnh đạo liên minh định hình như một cuộc chiến “giới hạn” với chi phí thấp nhất, Chiến tranh Vùng Vịnh đã để lại những tác động lâu dài ở khu vực Vùng Vịnh và trên toàn thế giới. Ngay sau chiến tranh, lực lượng của Saddam Hussein đã đàn áp tàn bạo các cuộc nổi dậy của người Kurd ở phía bắc Iraq và người Shi’ite ở phía nam. Liên minh do Hoa Kỳ dẫn đầu không hỗ trợ các cuộc nổi dậy này, lo ngại rằng sự thành công của chúng có thể dẫn đến sự tan rã của nhà nước Iraq.
Trong những năm tiếp theo, máy bay của Hoa Kỳ và Anh tiếp tục tuần tra vùng trời Iraq và áp đặt vùng cấm bay, trong khi chính quyền Iraq tìm mọi cách gây khó khăn cho việc thực hiện các điều khoản hòa bình, đặc biệt là các cuộc thanh sát vũ khí của Liên Hợp Quốc.
Điều này dẫn đến một giai đoạn thù địch ngắn vào năm 1998, sau đó Iraq kiên quyết từ chối cho phép các thanh sát viên vũ khí trở lại. Lực lượng Iraq cũng thường xuyên giao tranh với máy bay Hoa Kỳ và Anh trong vùng cấm bay.
Chiến tranh Iraq
Năm 2002, Hoa Kỳ (dưới sự lãnh đạo của Tổng thống George W. Bush, con trai của Tổng thống George H.W. Bush) đã bảo trợ một nghị quyết mới của Liên Hợp Quốc, kêu gọi các thanh sát viên vũ khí trở lại Iraq. Các thanh sát viên của Liên Hợp Quốc quay lại Iraq vào tháng 11 năm đó. Tuy nhiên, giữa những khác biệt trong Hội đồng Bảo an về mức độ tuân thủ của Iraq, Hoa Kỳ và Anh bắt đầu tập trung lực lượng ở biên giới Iraq.
Ngày 17 tháng 3 năm 2003, Bush—không có sự chấp thuận thêm từ Liên Hợp Quốc—đưa ra tối hậu thư yêu cầu Saddam Hussein từ chức và rời khỏi Iraq trong vòng 48 giờ, nếu không sẽ bị phát động chiến tranh. Hussein từ chối, và Chiến tranh Iraq, hay còn gọi là Cuộc chiến Vùng Vịnh lần thứ hai, chính thức bắt đầu ba ngày sau đó.
Saddam Hussein bị lực lượng Hoa Kỳ bắt giữ vào ngày 13 tháng 12 năm 2003 và bị xử tử vào ngày 30 tháng 12 năm 2006 vì tội ác chống lại loài người. Hoa Kỳ chỉ chính thức rút quân khỏi Iraq vào tháng 12 năm 2011.
Lời kết
Chiến tranh Vùng Vịnh kết thúc ngày 28 tháng 2 năm 1991 với thắng lợi của liên minh do Hoa Kỳ dẫn đầu, buộc Iraq công nhận chủ quyền của Kuwait và từ bỏ vũ khí hủy diệt hàng loạt. Mặc dù Saddam Hussein vẫn nắm quyền, cuộc chiến để lại hậu quả nghiêm trọng cho khu vực. Qua bài viết trên hy vọng bạn đọc có thêm kiến thức về sự kiện lịch sử này. Hãy đồng hành cùng Pywar để khám phá thêm nhiều nội dung giá trị về lịch sử và các sự kiện quốc tế.
Biên dịch nội dung: Lê Tuấn
Nguồn: history.com – Persian Gulf War