Chiến tranh Việt Nam không chỉ là một trang sử đầy đau thương của cả hai quốc gia, mà còn đánh dấu sự can dự sâu sắc của năm đời tổng thống Mỹ. Từ những bước đi ban đầu của Harry Truman, lý thuyết domino của Dwight D. Eisenhower, đến những chính sách leo thang dưới thời Lyndon B. Johnson, mỗi vị tổng thống đã để lại dấu ấn riêng trong cuộc chiến. Cùng Pywar khám phá sự thật về 5 đời tổng thống Mỹ trong chiến tranh Việt Nam.
Những sự thật về 5 đời tổng thống Mỹ trong chiến tranh Việt Nam
Tổng Thống Harry Truman
Các quan chức Bộ Ngoại giao Mỹ tại châu Á đã cảnh báo Tổng thống Harry Truman, người nhậm chức năm 1945 sau khi Franklin D. Roosevelt qua đời, rằng việc Pháp tái chiếm Việt Nam sẽ dẫn đến “đổ máu và bất ổn.” Tuy nhiên, Truman không chia sẻ quan điểm chống thực dân của người tiền nhiệm và cuối cùng đồng ý với việc khôi phục đế chế trước chiến tranh của Pháp, hy vọng rằng điều này sẽ củng cố kinh tế và lòng tự hào dân tộc của Pháp.
Ngay khi quân đội Pháp quay lại Việt Nam, trong khi vết thương của Thế chiến II vẫn chưa nguội, chiến sự đã nổ ra với lực lượng Việt Minh của Hồ Chí Minh. Ban đầu, Hoa Kỳ giữ lập trường trung lập chính thức, dù cố tránh bất kỳ liên hệ nào với Hồ Chí Minh. Tuy nhiên, vào năm 1947, Truman khẳng định rằng chính sách đối ngoại của Mỹ là hỗ trợ bất kỳ quốc gia nào bị đe dọa bởi chủ nghĩa cộng sản.
Sự bùng nổ của Chiến tranh Triều Tiên năm 1950, cùng với dòng viện trợ từ Trung Quốc và Liên Xô dành cho Việt Minh, đã khiến Truman nhìn nhận lại vấn đề Việt Nam dưới lăng kính của Chiến tranh Lạnh. Lo ngại rằng Việt Nam cũng sẽ trở thành một quốc gia cộng sản, ông đã gửi máy bay vận tải, xe Jeep, cùng với 35 cố vấn quân sự, trong khuôn khổ gói viện trợ trị giá hàng triệu đô la.
Từ đây, sự can dự của Hoa Kỳ vào xung đột này ngày càng sâu sắc. Đến cuối nhiệm kỳ của Truman, Hoa Kỳ đã tài trợ hơn một phần ba chi phí chiến tranh của Pháp, con số này sau đó nhanh chóng tăng lên khoảng 80%.
- Harry Truman – Tổng thống thứ 33 của Hoa Kỳ, người khởi đầu chính sách can dự của Mỹ vào Việt Nam sau Thế chiến II. (Nguồn: Sưu tầm)
Tổng Thống Dwight D. Eisenhower
Năm 1954, Pháp chịu một thất bại thảm khốc tại Điện Biên Phủ, chấm dứt thời kỳ thực dân của họ tại Việt Nam. Một số quan chức Mỹ đã đề xuất các cuộc không kích, bao gồm khả năng sử dụng vũ khí hạt nhân, để cứu lấy vị trí của Pháp. Tuy nhiên, Tổng thống Dwight D. Eisenhower, người kế nhiệm Truman, đã từ chối, không muốn lôi kéo Hoa Kỳ vào một cuộc xung đột lớn khác ngay sau Chiến tranh Triều Tiên.
“Tôi tin chắc rằng không thể giành được chiến thắng quân sự trong một chiến trường như thế.” tổng thống viết trong nhật ký của mình.
Tuy nhiên, vì tin vào “lý thuyết domino,” theo đó nếu một quốc gia rơi vào tay cộng sản thì các nước láng giềng sẽ theo sau, Eisenhower từ chối hoàn toàn rút khỏi Việt Nam.
Quốc gia này bị chia thành hai miền, với Hồ Chí Minh kiểm soát miền Bắc và Ngô Đình Diệm, một nhà lãnh đạo thân phương Tây, cai trị miền Nam. Các cuộc bầu cử dự kiến sẽ diễn ra để thống nhất Việt Nam, nhưng Diệm, với sự ủng hộ của Mỹ, đã rút lui vì lo sợ Hồ sẽ chiến thắng.
Mặc dù Diệm chứng tỏ là một nhà lãnh đạo tham nhũng và độc tài, Eisenhower vẫn gọi ông là “nhà chính trị vĩ đại nhất” và “một tấm gương cho những người căm ghét sự chuyên chế và yêu chuộng tự do.” Quan trọng hơn, Eisenhower đã hỗ trợ Diệm bằng tiền và vũ khí, cung cấp gần 2 tỷ đô la viện trợ từ năm 1955 đến 1960 và tăng số lượng cố vấn quân sự lên khoảng 1.000 người.
Khi Eisenhower rời nhiệm sở, giao tranh công khai đã nổ ra giữa lực lượng của Diệm và Việt Cộng, những kẻ nổi dậy cộng sản ở miền Nam được miền Bắc hậu thuẫn. Cả hai phe đều sử dụng những chiến thuật tàn bạo, bao gồm tra tấn và ám sát chính trị. Chiến tranh Việt Nam giờ đây đã thực sự bùng nổ, và Hoa Kỳ đang bị cuốn vào giữa cuộc xung đột.
- Dwight D. Eisenhower – Tổng thống thứ 34 của Hoa Kỳ, người triển khai chính sách “lý thuyết domino” và hỗ trợ mạnh mẽ cho miền Nam Việt Nam. (Nguồn: Sưu tầm)
Tổng Thống John F. Kennedy
Năm 1951, trong chuyến thăm Việt Nam với tư cách là một nghị sĩ, John F. Kennedy công khai chỉ trích nỗ lực của Mỹ trong việc hỗ trợ Pháp, cho rằng hành động “phủ nhận những khát vọng dân tộc bẩm sinh sẽ dẫn đến thất bại không thể tránh khỏi.” Ba năm sau, ông dự đoán đầy chính xác: “Thẳng thắn mà nói, tôi tin rằng không một sự hỗ trợ quân sự nào của Mỹ… có thể đánh bại được một kẻ thù xuất hiện khắp nơi nhưng cũng chẳng ở đâu cả.”
Tuy nhiên, quan điểm của Kennedy đã thay đổi khi ông tranh cử tổng thống năm 1960, một phần vì lo ngại bị xem là mềm yếu trước chủ nghĩa cộng sản. Khi vào Nhà Trắng, Kennedy đã cung cấp cho miền Nam Việt Nam máy bay chiến đấu, trực thăng, xe bọc thép, tàu tuần tra trên sông và nhiều công cụ chiến tranh khác. Ông cũng cho phép sử dụng bom napalm và các chất diệt cỏ như chất độc màu da cam (Agent Orange).
Dưới thời Kennedy, số lượng cố vấn quân sự Mỹ tăng lên khoảng 16.000 người, một số trong đó bắt đầu tham gia vào các hoạt động chiến đấu bí mật. Ban đầu ủng hộ Ngô Đình Diệm, Kennedy sau đó đã thông qua một cuộc đảo chính năm 1963 dẫn đến cái chết của Diệm chỉ vài tuần trước khi ông bị ám sát. Gần cuối đời, Kennedy từng gợi ý với các trợ lý rằng ông có thể sẽ rút khỏi Việt Nam sau khi tái đắc cử, nhưng không rõ liệu ông có thực sự thực hiện ý định đó hay không.
- John F. Kennedy – Tổng thống thứ 35 của Hoa Kỳ, người tăng cường viện trợ quân sự và cố vấn cho miền Nam Việt Nam. (Nguồn: Sưu tầm)
Tổng Thống Lyndon B. Johnson
Khi Tổng thống John F. Kennedy bị ám sát, sự can dự của Hoa Kỳ vào Chiến tranh Việt Nam vẫn còn khá hạn chế. Tuy nhiên, điều này thay đổi vào tháng 8 năm 1964, khi sự kiện Vịnh Bắc Bộ khiến Quốc hội trao quyền chiến tranh rộng lớn cho Tổng thống mới nhậm chức Lyndon B. Johnson.
Nhận thấy chính phủ và quân đội miền Nam Việt Nam đang trên bờ vực sụp đổ, Johnson đã triển khai những binh sĩ chiến đấu đầu tiên của Mỹ vào đầu năm 1965. Đồng thời, ông cũng phê duyệt một chiến dịch ném bom quy mô lớn mang mật danh “Chiến dịch Sấm Rền” (Operation Rolling Thunder), kéo dài không ngừng trong nhiều năm.
Lệnh gọi nhập ngũ nhanh chóng tăng vọt—kéo theo làn sóng phản kháng nghĩa vụ quân sự. Đến năm 1967, khoảng 500.000 binh sĩ Mỹ đã hiện diện tại Việt Nam. Cùng năm đó, các cuộc biểu tình chống chiến tranh quy mô lớn nổ ra tại nhiều thành phố trên khắp nước Mỹ.
Các quan chức Hoa Kỳ liên tục khẳng định rằng chiến thắng sắp đạt được. Nhưng như Hồ sơ Lầu Năm Góc (Pentagon Papers) sau này tiết lộ, những tuyên bố này hoàn toàn sai lệch. Thực tế, cuộc xung đột đã sa lầy không lối thoát. Chiến tranh Việt Nam trở thành vấn đề gây chia rẽ sâu sắc trong xã hội Mỹ, và tên tuổi của Johnson gắn liền với nỗ lực chiến tranh đến mức ông quyết định không tái tranh cử vào năm 1968.
- Lyndon B. Johnson – Tổng thống thứ 36 của Hoa Kỳ, người leo thang mạnh mẽ sự can dự của Mỹ vào Chiến tranh Việt Nam. (Nguồn: Sưu tầm)
Tổng Thống Richard Nixon
Richard Nixon tranh cử tổng thống với lời hứa chấm dứt Chiến tranh Việt Nam. Tuy nhiên, sau này người ta phát hiện ông đã bí mật tìm cách phá hoại các cuộc đàm phán hòa bình để cải thiện cơ hội đắc cử.
Khi trở thành tổng thống, Nixon dần rút quân đội Mỹ khỏi Việt Nam theo chính sách “Việt Nam hóa chiến tranh.” Tuy vậy, ông lại leo thang xung đột theo những cách khác, bao gồm việc phê duyệt các cuộc ném bom bí mật tại Campuchia năm 1969, triển khai quân đội vào Campuchia năm 1970 và ủng hộ một cuộc xâm lược tương tự vào Lào năm 1971. Tất cả đều nhằm mục tiêu cắt đứt tuyến đường tiếp tế của miền Bắc và phá hủy các căn cứ của Việt Cộng, nhưng nỗ lực này phần lớn không đạt hiệu quả.
Nixon cũng ra lệnh thực hiện cuộc không kích dữ dội nhất trong cuộc chiến, ném khoảng 36.000 tấn bom xuống các thành phố miền Bắc Việt Nam vào cuối năm 1972.
Tháng 1 năm 1973, ngay khi vụ bê bối Watergate bắt đầu bùng nổ, Nixon tuyên bố chấm dứt sự can dự trực tiếp của Mỹ tại Việt Nam, khẳng định rằng “hòa bình trong danh dự” đã đạt được. Tuy nhiên, thực tế, chiến sự vẫn tiếp diễn cho đến năm 1975, khi quân đội miền Bắc tiến vào Sài Gòn, thủ đô của miền Nam Việt Nam, và thống nhất đất nước dưới chế độ cộng sản.
- Richard Nixon – Tổng thống thứ 37 của Hoa Kỳ, người vừa rút quân vừa leo thang xung đột tại Việt Nam. (Nguồn: Sưu tầm)
Lời kết
Chiến tranh Việt Nam là một cuộc xung đột phức tạp, kéo dài qua thời kỳ của 5 đời tổng thống Mỹ trong chiến Việt Nam. Mỗi lãnh đạo, từ Truman, Eisenhower, Kennedy, Johnson đến Nixon, đã đưa ra những chính sách có tác động sâu sắc đến cuộc chiến và số phận của hàng triệu người. Cuộc chiến đã cướp đi sinh mạng của hơn 58.000 người Mỹ và khoảng 3 triệu người Việt Nam, để lại những bài học đắt giá về chính trị, quân sự và nhân đạo.
Biên dịch nội dung: Lê Tuấn
Nguồn: history.com – How the Vietnam War Ratcheted Up Under 5 US Presidents